Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
宦海 huàn hǎi
ㄏㄨㄢˋ ㄏㄞˇ
1
/1
宦海
huàn hǎi
ㄏㄨㄢˋ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) officialdom
(2) bureaucracy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dục từ quan quy điền kỳ 1 - 欲辭官歸田其一
(
Nguyễn Ngọc Tương
)
•
Đông dạ bất mị ngẫu thành - 冬夜不寐偶成
(
Trần Đình Túc
)
•
Kiếm hồ vọng dạ - 劍湖望夜
(
Đặng Phi Hiển
)
•
Thủ 06 - 首06
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tiễn bản bộ thượng thư Phan Vị Chỉ đại nhân hưu trí - 餞本部尚書潘渭沚大人休致
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0